Thời gian hiện tại ở Bayt Balāţah al Gharbīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Bayt Balāţah al Gharbīyah. Đánh bẩy Bayt Balāţah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Balāţah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Balāţah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Bayt Balāţah al Gharbīyah, dân số ở Bayt Balāţah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bayt Balāţah al Gharbīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:39
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Balāţah al Gharbīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Bayt Balāţah al Gharbīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°58'60" 34.9833 |
Kinh độ | 36°0'0" 36 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,324 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,369 |
Sân bay gần Bayt Balāţah al Gharbīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 137 km 85 ml | |
HTY | Hatay Airport | 156 km 97 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 181 km 113 ml | |
ADA | Adana Airport | 231 km 144 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 159 ml |