Thời gian hiện tại ở Bishrā’īl, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Bishrā’īl. Đánh bẩy Bishrā’īl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bishrā’īl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bishrā’īl, nhiều khách sạn ở Bishrā’īl, dân số ở Bishrā’īl, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bishrā’īl, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:33
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bishrā’īl, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Bishrā’īl, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'16" 34.8544 |
Kinh độ | 36°11'51" 36.1976 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,783 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,977 |
Sân bay gần Bishrā’īl, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 131 km 82 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 163 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 168 km 104 ml | |
ADA | Adana Airport | 250 km 156 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 259 km 161 ml |