Thời gian hiện tại ở Ḩaffat al Mawārinah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩaffat al Mawārinah. Đánh bẩy Ḩaffat al Mawārinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaffat al Mawārinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaffat al Mawārinah, nhiều khách sạn ở Ḩaffat al Mawārinah, dân số ở Ḩaffat al Mawārinah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩaffat al Mawārinah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:09
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaffat al Mawārinah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩaffat al Mawārinah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'9" 34.8525 |
Kinh độ | 36°12'43" 36.2119 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,415 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,412 |
Sân bay gần Ḩaffat al Mawārinah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 132 km 82 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 163 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 168 km 105 ml | |
ADA | Adana Airport | 251 km 156 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 259 km 161 ml |