Thời gian hiện tại ở As Sa‘nūnīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – As Sa‘nūnīyah. Đánh bẩy As Sa‘nūnīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sa‘nūnīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sa‘nūnīyah, nhiều khách sạn ở As Sa‘nūnīyah, dân số ở As Sa‘nūnīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở As Sa‘nūnīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:42
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sa‘nūnīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về As Sa‘nūnīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°2'23" 35.0396 |
Kinh độ | 36°9'6" 36.1517 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,315 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,175 |
Sân bay gần As Sa‘nūnīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 148 km 92 ml | |
ADA | Adana Airport | 230 km 143 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 243 km 151 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 287 km 178 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 333 km 207 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 356 km 221 ml |