Thời gian hiện tại ở Jawbat Mujbir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Jawbat Mujbir. Đánh bẩy Jawbat Mujbir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jawbat Mujbir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jawbat Mujbir, nhiều khách sạn ở Jawbat Mujbir, dân số ở Jawbat Mujbir, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jawbat Mujbir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:53
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jawbat Mujbir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Jawbat Mujbir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°1'48" 35.03 |
Kinh độ | 36°9'54" 36.165 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,744 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,263 |
Sân bay gần Jawbat Mujbir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 149 km 92 ml | |
ADA | Adana Airport | 231 km 144 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 243 km 151 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 287 km 179 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 333 km 207 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 356 km 221 ml |