Thời gian hiện tại ở Bāb an Nūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Bāb an Nūr. Đánh bẩy Bāb an Nūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāb an Nūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāb an Nūr, nhiều khách sạn ở Bāb an Nūr, dân số ở Bāb an Nūr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bāb an Nūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:15
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāb an Nūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Bāb an Nūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°9'32" 35.1588 |
Kinh độ | 36°7'40" 36.1279 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,784 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,987 |
Sân bay gần Bāb an Nūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 135 km 84 ml | |
ADA | Adana Airport | 216 km 134 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 233 km 145 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 274 km 170 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 326 km 202 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 346 km 215 ml |