Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Ḩifād, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – ‘Ayn Ḩifād. Đánh bẩy ‘Ayn Ḩifād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Ḩifād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Ḩifād, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Ḩifād, dân số ở ‘Ayn Ḩifād, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Ḩifād, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:23
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Ḩifād, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về ‘Ayn Ḩifād, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'25" 34.857 |
Kinh độ | 36°6'15" 36.1043 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,317 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,212 |
Sân bay gần ‘Ayn Ḩifād, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 128 km 79 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 165 km 103 ml | |
HTY | Hatay Airport | 168 km 105 ml | |
ADA | Adana Airport | 248 km 154 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 263 km 163 ml |