Thời gian hiện tại ở Fatīḩ Naşşār, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Fatīḩ Naşşār. Đánh bẩy Fatīḩ Naşşār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fatīḩ Naşşār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fatīḩ Naşşār, nhiều khách sạn ở Fatīḩ Naşşār, dân số ở Fatīḩ Naşşār, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Fatīḩ Naşşār, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:19
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fatīḩ Naşşār, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Fatīḩ Naşşār, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'5" 34.8681 |
Kinh độ | 36°6'28" 36.1078 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,128 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,998 |
Sân bay gần Fatīḩ Naşşār, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 129 km 80 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 166 km 103 ml | |
HTY | Hatay Airport | 167 km 104 ml | |
ADA | Adana Airport | 247 km 153 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 262 km 163 ml |