Thời gian hiện tại ở Rayḩānīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Rayḩānīyah. Đánh bẩy Rayḩānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rayḩānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rayḩānīyah, nhiều khách sạn ở Rayḩānīyah, dân số ở Rayḩānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Rayḩānīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:18
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rayḩānīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Rayḩānīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'3" 34.7175 |
Kinh độ | 36°0'53" 36.0146 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,176 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,905 |
Sân bay gần Rayḩānīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 110 km 68 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 152 km 95 ml | |
HTY | Hatay Airport | 185 km 115 ml | |
ADA | Adana Airport | 260 km 162 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 281 km 174 ml |