Thời gian hiện tại ở An Nabī Yūnus, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – An Nabī Yūnus. Đánh bẩy An Nabī Yūnus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nabī Yūnus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nabī Yūnus, nhiều khách sạn ở An Nabī Yūnus, dân số ở An Nabī Yūnus, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở An Nabī Yūnus, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:31
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nabī Yūnus, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về An Nabī Yūnus, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°1'60" 35.0333 |
Kinh độ | 36°4'60" 36.0833 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,320 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,288 |
Sân bay gần An Nabī Yūnus, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 149 km 93 ml | |
ADA | Adana Airport | 228 km 142 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 247 km 153 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 289 km 179 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 338 km 210 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 360 km 224 ml |