Thời gian hiện tại ở Al Ḩamīdīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Al Ḩamīdīyah. Đánh bẩy Al Ḩamīdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamīdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamīdīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩamīdīyah, dân số ở Al Ḩamīdīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamīdīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:35
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamīdīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Al Ḩamīdīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°42'53" 34.7146 |
Kinh độ | 35°57'6" 35.9516 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,191 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,207 |
Sân bay gần Al Ḩamīdīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 107 km 67 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 154 km 96 ml | |
HTY | Hatay Airport | 186 km 116 ml | |
ADA | Adana Airport | 259 km 161 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 283 km 176 ml |