Thời gian hiện tại ở Ţībat al Mahdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ţībat al Mahdī. Đánh bẩy Ţībat al Mahdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţībat al Mahdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţībat al Mahdī, nhiều khách sạn ở Ţībat al Mahdī, dân số ở Ţībat al Mahdī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ţībat al Mahdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:15
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţībat al Mahdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ţībat al Mahdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°44'30" 34.7416 |
Kinh độ | 35°58'16" 35.971 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,979 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,380 |
Sân bay gần Ţībat al Mahdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 111 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 156 km 97 ml | |
HTY | Hatay Airport | 183 km 114 ml | |
ADA | Adana Airport | 257 km 160 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 280 km 174 ml |