Thời gian hiện tại ở Khirbat Abū Khalīl, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Khirbat Abū Khalīl. Đánh bẩy Khirbat Abū Khalīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Abū Khalīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Abū Khalīl, nhiều khách sạn ở Khirbat Abū Khalīl, dân số ở Khirbat Abū Khalīl, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat Abū Khalīl, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:15
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Abū Khalīl, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Khirbat Abū Khalīl, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'2" 34.8506 |
Kinh độ | 35°54'46" 35.9129 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,189 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,134 |
Sân bay gần Khirbat Abū Khalīl, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 120 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 169 km 105 ml | |
HTY | Hatay Airport | 172 km 107 ml | |
ADA | Adana Airport | 244 km 151 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 272 km 169 ml |