Thời gian hiện tại ở Shīḩ Amr ‘Alī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Shīḩ Amr ‘Alī. Đánh bẩy Shīḩ Amr ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīḩ Amr ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīḩ Amr ‘Alī, nhiều khách sạn ở Shīḩ Amr ‘Alī, dân số ở Shīḩ Amr ‘Alī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Shīḩ Amr ‘Alī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:46
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīḩ Amr ‘Alī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Shīḩ Amr ‘Alī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°48'27" 34.8075 |
Kinh độ | 35°59'28" 35.991 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,042 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,382 |
Sân bay gần Shīḩ Amr ‘Alī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 118 km 74 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 163 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 175 km 109 ml | |
ADA | Adana Airport | 250 km 155 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 273 km 169 ml |