Thời gian hiện tại ở Ḩārat Bayt ar Rābi‘, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩārat Bayt ar Rābi‘. Đánh bẩy Ḩārat Bayt ar Rābi‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat Bayt ar Rābi‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat Bayt ar Rābi‘, nhiều khách sạn ở Ḩārat Bayt ar Rābi‘, dân số ở Ḩārat Bayt ar Rābi‘, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat Bayt ar Rābi‘, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:14
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat Bayt ar Rābi‘, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ḩārat Bayt ar Rābi‘, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°48'7" 34.802 |
Kinh độ | 35°59'17" 35.988 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,181 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,973 |
Sân bay gần Ḩārat Bayt ar Rābi‘, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 118 km 73 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 162 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 176 km 109 ml | |
ADA | Adana Airport | 251 km 156 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 273 km 170 ml |