Thời gian hiện tại ở Mūsá al Bārūdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Mūsá al Bārūdī. Đánh bẩy Mūsá al Bārūdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūsá al Bārūdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūsá al Bārūdī, nhiều khách sạn ở Mūsá al Bārūdī, dân số ở Mūsá al Bārūdī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mūsá al Bārūdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:55
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūsá al Bārūdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Mūsá al Bārūdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°57'5" 34.9514 |
Kinh độ | 35°52'48" 35.88 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,754 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,454 |
Sân bay gần Mūsá al Bārūdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 130 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 161 km 100 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 181 km 112 ml | |
ADA | Adana Airport | 232 km 144 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 264 km 164 ml |