Thời gian hiện tại ở Waţá al Matn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Waţá al Matn. Đánh bẩy Waţá al Matn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Waţá al Matn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Waţá al Matn, nhiều khách sạn ở Waţá al Matn, dân số ở Waţá al Matn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Waţá al Matn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:32
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Waţá al Matn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Waţá al Matn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°59'49" 34.997 |
Kinh độ | 35°53'26" 35.8905 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,817 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,454 |
Sân bay gần Waţá al Matn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 135 km 84 ml | |
HTY | Hatay Airport | 156 km 97 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 185 km 115 ml | |
ADA | Adana Airport | 227 km 141 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 259 km 161 ml |