Thời gian hiện tại ở Al Ḩiqābāt, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Al Ḩiqābāt. Đánh bẩy Al Ḩiqābāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩiqābāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩiqābāt, nhiều khách sạn ở Al Ḩiqābāt, dân số ở Al Ḩiqābāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩiqābāt, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:26
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩiqābāt, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Al Ḩiqābāt, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°59'17" 34.988 |
Kinh độ | 35°53'33" 35.8926 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,083 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,016 |
Sân bay gần Al Ḩiqābāt, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 134 km 83 ml | |
HTY | Hatay Airport | 157 km 98 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 184 km 115 ml | |
ADA | Adana Airport | 228 km 142 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 260 km 162 ml |