Thời gian hiện tại ở Ḑahr Shīḩā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḑahr Shīḩā. Đánh bẩy Ḑahr Shīḩā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑahr Shīḩā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑahr Shīḩā, nhiều khách sạn ở Ḑahr Shīḩā, dân số ở Ḑahr Shīḩā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḑahr Shīḩā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:53
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑahr Shīḩā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ḑahr Shīḩā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'5" 34.8515 |
Kinh độ | 36°4'35" 36.0764 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,116 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,669 |
Sân bay gần Ḑahr Shīḩā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 126 km 78 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 165 km 103 ml | |
HTY | Hatay Airport | 169 km 105 ml | |
ADA | Adana Airport | 247 km 154 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 265 km 164 ml |