Thời gian hiện tại ở Ruwaysat Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ruwaysat Ḩamdān. Đánh bẩy Ruwaysat Ḩamdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruwaysat Ḩamdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruwaysat Ḩamdān, nhiều khách sạn ở Ruwaysat Ḩamdān, dân số ở Ruwaysat Ḩamdān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ruwaysat Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:41
:21 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruwaysat Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ruwaysat Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'1" 34.8669 |
Kinh độ | 36°4'23" 36.0731 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 26,402 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 412,992 |
Sân bay gần Ruwaysat Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 127 km 79 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 167 km 104 ml | |
HTY | Hatay Airport | 168 km 104 ml | |
ADA | Adana Airport | 246 km 153 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 263 km 164 ml |