Thời gian hiện tại ở Ḩarf Bnimrah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩarf Bnimrah. Đánh bẩy Ḩarf Bnimrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarf Bnimrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarf Bnimrah, nhiều khách sạn ở Ḩarf Bnimrah, dân số ở Ḩarf Bnimrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩarf Bnimrah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:29
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarf Bnimrah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ḩarf Bnimrah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°12'40" 35.211 |
Kinh độ | 35°59'39" 35.9941 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,776 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,914 |
Sân bay gần Ḩarf Bnimrah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 131 km 81 ml | |
ADA | Adana Airport | 207 km 129 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 234 km 146 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 272 km 169 ml |