Thời gian hiện tại ở Untere Höfe / Loorenhof, Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich – Untere Höfe / Loorenhof. Đánh bẩy Untere Höfe / Loorenhof mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Untere Höfe / Loorenhof mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Untere Höfe / Loorenhof, nhiều khách sạn ở Untere Höfe / Loorenhof, dân số ở Untere Höfe / Loorenhof, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Untere Höfe / Loorenhof, Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:32
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Untere Höfe / Loorenhof, Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Untere Höfe / Loorenhof, Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°23'59" 47.3996 |
Kinh độ | 8°42'49" 8.71368 |
Dân số | 9 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 121,812 |
Về Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 57,336 |
Tính số lượt xem | 10,009 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 523,249 |
Sân bay gần Untere Höfe / Loorenhof, Bezirk Pfäffikon, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 13 km 8 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 65 km 40 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 68 km 42 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 91 km 57 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 91 km 57 ml | |
BRN | Bern Airport | 106 km 66 ml |