Thời gian hiện tại ở Dübendorf / Chürzi, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Uster, Kanton Zürich – Dübendorf / Chürzi. Đánh bẩy Dübendorf / Chürzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dübendorf / Chürzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dübendorf / Chürzi, nhiều khách sạn ở Dübendorf / Chürzi, dân số ở Dübendorf / Chürzi, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Dübendorf / Chürzi, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:13
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dübendorf / Chürzi, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Dübendorf / Chürzi, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°23'19" 47.3885 |
Kinh độ | 8°37'3" 8.61753 |
Dân số | 200 |
Tính số lượt xem | 236 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 122,976 |
Về Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 122,862 |
Tính số lượt xem | 10,877 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,523 |
Sân bay gần Dübendorf / Chürzi, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 8 km 5 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 72 km 45 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 75 km 47 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 85 km 53 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 85 km 53 ml | |
BRN | Bern Airport | 100 km 62 ml |