Thời gian hiện tại ở Schwerzenbach / Zimikerriet/Guntenbachstr., Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Uster, Kanton Zürich – Schwerzenbach / Zimikerriet/Guntenbachstr.. Đánh bẩy Schwerzenbach / Zimikerriet/Guntenbachstr. mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Schwerzenbach / Zimikerriet/Guntenbachstr. mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Schwerzenbach / Zimikerriet/Guntenbachstr., nhiều khách sạn ở Schwerzenbach / Zimikerriet/Guntenbachstr., dân số ở Schwerzenbach / Zimikerriet/Guntenbachstr., mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Schwerzenbach / Zimikerriet/Guntenbachstr., Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:24
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Schwerzenbach / Zimikerriet/Guntenbachstr., Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Schwerzenbach / Zimikerriet/Guntenbachstr., Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°22'50" 47.3806 |
Kinh độ | 8°39'51" 8.66406 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 123,287 |
Về Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 122,862 |
Tính số lượt xem | 10,910 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 530,052 |
Sân bay gần Schwerzenbach / Zimikerriet/Guntenbachstr., Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 11 km 7 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 69 km 43 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 72 km 45 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 88 km 55 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 88 km 55 ml | |
BRN | Bern Airport | 102 km 63 ml |