Thời gian hiện tại ở Zürich (Kreis 11) / Seebach, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Zürich, Kanton Zürich – Zürich (Kreis 11) / Seebach. Đánh bẩy Zürich (Kreis 11) / Seebach mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zürich (Kreis 11) / Seebach mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zürich (Kreis 11) / Seebach, nhiều khách sạn ở Zürich (Kreis 11) / Seebach, dân số ở Zürich (Kreis 11) / Seebach, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Zürich (Kreis 11) / Seebach, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:09
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zürich (Kreis 11) / Seebach, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Zürich (Kreis 11) / Seebach, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°25'18" 47.4218 |
Kinh độ | 8°32'52" 8.54779 |
Dân số | 17,851 |
Tính số lượt xem | 17,922 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 119,216 |
Về Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 380,777 |
Tính số lượt xem | 4,302 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 506,621 |
Sân bay gần Zürich (Kreis 11) / Seebach, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 3 km 2 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 77 km 48 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 78 km 49 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 79 km 49 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 79 km 49 ml | |
BRN | Bern Airport | 97 km 60 ml |