Thời gian hiện tại ở Zürich (Kreis 2) / Enge, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Zürich, Kanton Zürich – Zürich (Kreis 2) / Enge. Đánh bẩy Zürich (Kreis 2) / Enge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zürich (Kreis 2) / Enge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zürich (Kreis 2) / Enge, nhiều khách sạn ở Zürich (Kreis 2) / Enge, dân số ở Zürich (Kreis 2) / Enge, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Zürich (Kreis 2) / Enge, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:02
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zürich (Kreis 2) / Enge, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Zürich (Kreis 2) / Enge, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°21'38" 47.3605 |
Kinh độ | 8°31'53" 8.53127 |
Dân số | 8,253 |
Tính số lượt xem | 8,302 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 119,162 |
Về Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 380,777 |
Tính số lượt xem | 4,299 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 505,908 |
Sân bay gần Zürich (Kreis 2) / Enge, Bezirk Zürich, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 10 km 6 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 79 km 49 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 80 km 49 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 80 km 49 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 82 km 51 ml | |
BRN | Bern Airport | 92 km 57 ml |