Thời gian hiện tại ở Aygegortsakan Tntesut’yun, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Syunik’i Marz – Aygegortsakan Tntesut’yun. Đánh bẩy Aygegortsakan Tntesut’yun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aygegortsakan Tntesut’yun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aygegortsakan Tntesut’yun, nhiều khách sạn ở Aygegortsakan Tntesut’yun, dân số ở Aygegortsakan Tntesut’yun, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Aygegortsakan Tntesut’yun, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:49
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aygegortsakan Tntesut’yun, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Aygegortsakan Tntesut’yun, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 39°31'55" 39.5319 |
Kinh độ | 46°2'30" 46.0417 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 141,771 |
Tính số lượt xem | 20,050 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 152,151 |
Sân bay gần Aygegortsakan Tntesut’yun, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
NAJ | Nakhichevan Airport | 63 km 39 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 136 km 84 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 158 km 98 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 159 km 99 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 246 km 153 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 256 km 159 ml |