Thời gian hiện tại ở Siyëkhdarai-Poyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Districts of Republican Subordination – Siyëkhdarai-Poyën. Đánh bẩy Siyëkhdarai-Poyën mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Siyëkhdarai-Poyën mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Siyëkhdarai-Poyën, nhiều khách sạn ở Siyëkhdarai-Poyën, dân số ở Siyëkhdarai-Poyën, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Siyëkhdarai-Poyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
12:06
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Siyëkhdarai-Poyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Siyëkhdarai-Poyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 39°5'35" 39.093 |
Kinh độ | 70°5'41" 70.0948 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,606,900 |
Tính số lượt xem | 27,213 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,609 |
Sân bay gần Siyëkhdarai-Poyën, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 123 km 77 ml | |
LBD | Khujand Airport | 130 km 81 ml | |
FEG | Fergana Airport | 198 km 123 ml | |
NMA | Namangan Airport | 246 km 153 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 251 km 156 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 262 km 163 ml |