Thời gian hiện tại ở Karakenja, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Districts of Republican Subordination – Karakenja. Đánh bẩy Karakenja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karakenja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karakenja, nhiều khách sạn ở Karakenja, dân số ở Karakenja, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Karakenja, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
19:11
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karakenja, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Karakenja, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 39°14'9" 39.2359 |
Kinh độ | 71°31'27" 71.5241 |
Dân số | 2,899 |
Tính số lượt xem | 2,953 |
Về Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,606,900 |
Tính số lượt xem | 27,231 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,654 |
Sân bay gần Karakenja, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 107 km 67 ml | |
FEG | Fergana Airport | 125 km 78 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 179 km 111 ml | |
OSS | Osh Airport | 187 km 116 ml | |
NMA | Namangan Airport | 194 km 121 ml |