Thời gian hiện tại ở Dashti-Khirsan, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Districts of Republican Subordination – Dashti-Khirsan. Đánh bẩy Dashti-Khirsan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dashti-Khirsan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dashti-Khirsan, nhiều khách sạn ở Dashti-Khirsan, dân số ở Dashti-Khirsan, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Dashti-Khirsan, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
18:42
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dashti-Khirsan, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Dashti-Khirsan, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 39°12'0" 39.2 |
Kinh độ | 70°28'0" 70.4667 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,606,900 |
Tính số lượt xem | 27,226 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,648 |
Sân bay gần Dashti-Khirsan, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 99 km 61 ml | |
LBD | Khujand Airport | 131 km 82 ml | |
FEG | Fergana Airport | 168 km 104 ml | |
NMA | Namangan Airport | 221 km 137 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 231 km 144 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 251 km 156 ml |