Thời gian hiện tại ở Tasi Mean, Atabae, Bobonaro, Democratic Republic of Timor-Leste
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic Republic of Timor-Leste – Atabae, Bobonaro – Tasi Mean. Đánh bẩy Tasi Mean mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tasi Mean mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tasi Mean, nhiều khách sạn ở Tasi Mean, dân số ở Tasi Mean, mã điện thoại ở Democratic Republic of Timor-Leste, mã tiền tệ ở Democratic Republic of Timor-Leste.
Thời gian chính xác ở Tasi Mean, Atabae, Bobonaro, Democratic Republic of Timor-Leste
Múi giờ "Asia/Dili"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:04
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tasi Mean, Atabae, Bobonaro, Democratic Republic of Timor-Leste
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Tasi Mean, Atabae, Bobonaro, Democratic Republic of Timor-Leste
Vĩ độ | -9°15'0" -8.75 |
Kinh độ | 125°5'60" 125.1 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Bobonaro, Democratic Republic of Timor-Leste
Dân số | 89,787 |
Tính số lượt xem | 21,620 |
Về Atabae, Bobonaro, Democratic Republic of Timor-Leste
Tính số lượt xem | 3,845 |
Về Democratic Republic of Timor-Leste
Mã quốc gia ISO | TL |
Khu vực của đất nước | 15,007 km2 |
Dân số | 1,154,625 |
Tên miền cấp cao nhất | .TL |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 670 |
Tính số lượt xem | 167,787 |
Sân bay gần Tasi Mean, Atabae, Bobonaro, Democratic Republic of Timor-Leste
ABU | Haliwen Airport | 49 km 30 ml | |
DIL | Comoro Airport | 52 km 32 ml | |
ARD | Alor Island Airport | 63 km 39 ml |