Thời gian hiện tại ở S.A. Nyýazow Adyndaky, Ahal, Turkmenistan
Giờ địa phương hiện tại ở Turkmenistan – Ahal – S.A. Nyýazow Adyndaky. Đánh bẩy S.A. Nyýazow Adyndaky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá S.A. Nyýazow Adyndaky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở S.A. Nyýazow Adyndaky, nhiều khách sạn ở S.A. Nyýazow Adyndaky, dân số ở S.A. Nyýazow Adyndaky, mã điện thoại ở Turkmenistan, mã tiền tệ ở Turkmenistan.
Thời gian chính xác ở S.A. Nyýazow Adyndaky, Ahal, Turkmenistan
Múi giờ "Asia/Ashgabat"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
02:35
:06 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở S.A. Nyýazow Adyndaky, Ahal, Turkmenistan
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về S.A. Nyýazow Adyndaky, Ahal, Turkmenistan
Vĩ độ | 37°50'11" 37.8364 |
Kinh độ | 58°54'28" 58.9077 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ahal, Turkmenistan
Dân số | 939,700 |
Tính số lượt xem | 10,841 |
Về Turkmenistan
Mã quốc gia ISO | TM |
Khu vực của đất nước | 488,100 km2 |
Dân số | 4,940,916 |
Tên miền cấp cao nhất | .TM |
Mã tiền tệ | TMT |
Mã điện thoại | 993 |
Tính số lượt xem | 31,785 |
Sân bay gần S.A. Nyýazow Adyndaky, Ahal, Turkmenistan
ASB | Ashgabat Airport | 50 km 31 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 190 km 118 ml |