Thời gian hiện tại ở Sbiba, Sbiba, Gouvernorat de Kasserine, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Sbiba, Gouvernorat de Kasserine – Sbiba. Đánh bẩy Sbiba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sbiba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sbiba, nhiều khách sạn ở Sbiba, dân số ở Sbiba, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Sbiba, Sbiba, Gouvernorat de Kasserine, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
12:35
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sbiba, Sbiba, Gouvernorat de Kasserine, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Sbiba, Sbiba, Gouvernorat de Kasserine, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°32'36" 35.5433 |
Kinh độ | 9°4'25" 9.0737 |
Dân số | 6,291 |
Tính số lượt xem | 6,339 |
Về Gouvernorat de Kasserine, Republic of Tunisia
Dân số | 439,243 |
Tính số lượt xem | 3,238 |
Về Sbiba, Gouvernorat de Kasserine, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 93 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,499 |
Sân bay gần Sbiba, Sbiba, Gouvernorat de Kasserine, Republic of Tunisia
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 84 km 52 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 137 km 85 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 154 km 96 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 173 km 107 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 178 km 110 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 296 km 184 ml |