Thời gian hiện tại ở Douar Ali Bou Mesbah, Oueslatia, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Oueslatia, Gouvernorat de Kairouan – Douar Ali Bou Mesbah. Đánh bẩy Douar Ali Bou Mesbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Douar Ali Bou Mesbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Douar Ali Bou Mesbah, nhiều khách sạn ở Douar Ali Bou Mesbah, dân số ở Douar Ali Bou Mesbah, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Douar Ali Bou Mesbah, Oueslatia, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:11
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Douar Ali Bou Mesbah, Oueslatia, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Douar Ali Bou Mesbah, Oueslatia, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°56'13" 35.9369 |
Kinh độ | 9°41'33" 9.6925 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Dân số | 570,559 |
Tính số lượt xem | 8,406 |
Về Oueslatia, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 1,267 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,975 |
Sân bay gần Douar Ali Bou Mesbah, Oueslatia, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 69 km 43 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 98 km 61 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 112 km 69 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 149 km 92 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 163 km 101 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 226 km 140 ml |