Thời gian hiện tại ở Babouch, Ain Draham, Gouvernorat de Jendouba, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Ain Draham, Gouvernorat de Jendouba – Babouch. Đánh bẩy Babouch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babouch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babouch, nhiều khách sạn ở Babouch, dân số ở Babouch, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Babouch, Ain Draham, Gouvernorat de Jendouba, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
14:38
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babouch, Ain Draham, Gouvernorat de Jendouba, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Babouch, Ain Draham, Gouvernorat de Jendouba, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 36°49'0" 36.8167 |
Kinh độ | 8°40'0" 8.66667 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Gouvernorat de Jendouba, Republic of Tunisia
Dân số | 401,477 |
Tính số lượt xem | 5,041 |
Về Ain Draham, Gouvernorat de Jendouba, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 586 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,527 |
Sân bay gần Babouch, Ain Draham, Gouvernorat de Jendouba, Republic of Tunisia
AAE | Les Salines Airport | 76 km 47 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 138 km 86 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 157 km 98 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 179 km 111 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 221 km 137 ml |