Thời gian hiện tại ở Fertouna, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte – Fertouna. Đánh bẩy Fertouna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fertouna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fertouna, nhiều khách sạn ở Fertouna, dân số ở Fertouna, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Fertouna, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
06:02
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fertouna, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Fertouna, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 37°9'17" 37.1547 |
Kinh độ | 9°54'9" 9.9025 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Dân số | 568,219 |
Tính số lượt xem | 11,223 |
Về Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 751 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 125,070 |
Sân bay gần Fertouna, Mu‘tamadīyat Manzil Bū Ruqaybah, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 44 km 27 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 129 km 80 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 187 km 116 ml | |
CAG | Cagliari Elmas Airport | 245 km 152 ml |