Thời gian hiện tại ở Borj el Haj Salah, Tinja, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Tinja, Gouvernorat de Bizerte – Borj el Haj Salah. Đánh bẩy Borj el Haj Salah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borj el Haj Salah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borj el Haj Salah, nhiều khách sạn ở Borj el Haj Salah, dân số ở Borj el Haj Salah, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Borj el Haj Salah, Tinja, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:48
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borj el Haj Salah, Tinja, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Borj el Haj Salah, Tinja, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 37°5'47" 37.0964 |
Kinh độ | 9°45'44" 9.76222 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Dân số | 568,219 |
Tính số lượt xem | 11,726 |
Về Tinja, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 604 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,840 |
Sân bay gần Borj el Haj Salah, Tinja, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 49 km 30 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 129 km 80 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 198 km 123 ml | |
CAG | Cagliari Elmas Airport | 248 km 154 ml |