Thời gian hiện tại ở Rafrāf, Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte – Rafrāf. Đánh bẩy Rafrāf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rafrāf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rafrāf, nhiều khách sạn ở Rafrāf, dân số ở Rafrāf, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Rafrāf, Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:07
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rafrāf, Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Rafrāf, Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 37°11'25" 37.1904 |
Kinh độ | 10°11'1" 10.1837 |
Dân số | 9,255 |
Tính số lượt xem | 9,309 |
Về Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Dân số | 568,219 |
Tính số lượt xem | 11,729 |
Về Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 249 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,880 |
Sân bay gần Rafrāf, Mu‘tamadīyat Ra’s al Jabal, Gouvernorat de Bizerte, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 38 km 24 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 126 km 78 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 164 km 102 ml | |
TPS | Trapani-Birgi Airport | 219 km 136 ml | |
CAG | Cagliari Elmas Airport | 250 km 155 ml |