Thời gian hiện tại ở En Naffatiyah, Ben Guerdane, Gouvernorat de Médenine, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Ben Guerdane, Gouvernorat de Médenine – En Naffatiyah. Đánh bẩy En Naffatiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá En Naffatiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở En Naffatiyah, nhiều khách sạn ở En Naffatiyah, dân số ở En Naffatiyah, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở En Naffatiyah, Ben Guerdane, Gouvernorat de Médenine, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
13:09
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở En Naffatiyah, Ben Guerdane, Gouvernorat de Médenine, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về En Naffatiyah, Ben Guerdane, Gouvernorat de Médenine, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 33°14'20" 33.2389 |
Kinh độ | 10°52'12" 10.8699 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gouvernorat de Médenine, Republic of Tunisia
Dân số | 479,520 |
Tính số lượt xem | 6,100 |
Về Ben Guerdane, Gouvernorat de Médenine, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 866 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,503 |
Sân bay gần En Naffatiyah, Ben Guerdane, Gouvernorat de Médenine, Republic of Tunisia
DJE | Melita Airport | 71 km 44 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 165 km 103 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 281 km 174 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 298 km 185 ml |