Thời gian hiện tại ở Gafsa, Gafsa Sud, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Gafsa Sud, Gafsa Governorate – Gafsa. Đánh bẩy Gafsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gafsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gafsa, nhiều khách sạn ở Gafsa, dân số ở Gafsa, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Gafsa, Gafsa Sud, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
16:24
:47 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gafsa, Gafsa Sud, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Gafsa, Gafsa Sud, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°25'30" 34.425 |
Kinh độ | 8°47'3" 8.78417 |
Dân số | 81,232 |
Tính số lượt xem | 81,411 |
Về Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Dân số | 337,331 |
Tính số lượt xem | 3,010 |
Về Gafsa Sud, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 227 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 124,333 |
Sân bay gần Gafsa, Gafsa Sud, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
TOE | Tozeur Airport | 82 km 51 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 129 km 80 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 177 km 110 ml | |
DJE | Melita Airport | 193 km 120 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 233 km 145 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 237 km 147 ml |