Thời gian hiện tại ở Bou Hamran, El Guetar, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – El Guetar, Gafsa Governorate – Bou Hamran. Đánh bẩy Bou Hamran mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bou Hamran mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bou Hamran, nhiều khách sạn ở Bou Hamran, dân số ở Bou Hamran, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Bou Hamran, El Guetar, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
06:35
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bou Hamran, El Guetar, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Bou Hamran, El Guetar, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°21'38" 34.3606 |
Kinh độ | 9°6'22" 9.10623 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Dân số | 337,331 |
Tính số lượt xem | 3,107 |
Về El Guetar, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 467 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,017 |
Sân bay gần Bou Hamran, El Guetar, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
TOE | Tozeur Airport | 102 km 64 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 150 km 93 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 151 km 94 ml | |
DJE | Melita Airport | 163 km 101 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 216 km 134 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 226 km 140 ml |