Thời gian hiện tại ở Ez Zgadna, Agareb, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Agareb, Gouvernorat de Sfax – Ez Zgadna. Đánh bẩy Ez Zgadna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ez Zgadna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ez Zgadna, nhiều khách sạn ở Ez Zgadna, dân số ở Ez Zgadna, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Ez Zgadna, Agareb, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
00:03
:52 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ez Zgadna, Agareb, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Ez Zgadna, Agareb, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°43'48" 34.73 |
Kinh độ | 10°22'2" 10.3672 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Dân số | 955,421 |
Tính số lượt xem | 7,070 |
Về Agareb, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 2,089 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,860 |
Sân bay gần Ez Zgadna, Agareb, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
SFA | Sfax El Maou Airport | 29 km 18 ml | |
DJE | Melita Airport | 103 km 64 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 120 km 75 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 150 km 93 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 222 km 138 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 236 km 147 ml |