Thời gian hiện tại ở Jedak Ali, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax – Jedak Ali. Đánh bẩy Jedak Ali mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jedak Ali mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jedak Ali, nhiều khách sạn ở Jedak Ali, dân số ở Jedak Ali, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Jedak Ali, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
08:41
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jedak Ali, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Jedak Ali, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°58'40" 34.9778 |
Kinh độ | 10°35'23" 10.5897 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Dân số | 955,421 |
Tính số lượt xem | 7,072 |
Về Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 771 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,025 |
Sân bay gần Jedak Ali, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
SFA | Sfax El Maou Airport | 30 km 19 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 88 km 55 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 123 km 76 ml | |
DJE | Melita Airport | 124 km 77 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 193 km 120 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 211 km 131 ml |