Thời gian hiện tại ở Bir Tebeug, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax – Bir Tebeug. Đánh bẩy Bir Tebeug mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bir Tebeug mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bir Tebeug, nhiều khách sạn ở Bir Tebeug, dân số ở Bir Tebeug, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Bir Tebeug, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:22
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bir Tebeug, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Bir Tebeug, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°3'1" 35.0502 |
Kinh độ | 10°30'36" 10.5101 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Dân số | 955,421 |
Tính số lượt xem | 6,962 |
Về Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 762 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 128,311 |
Sân bay gần Bir Tebeug, Menzel Chaker, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
SFA | Sfax El Maou Airport | 40 km 25 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 82 km 51 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 114 km 71 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 198 km 123 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 202 km 125 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 236 km 147 ml |