Thời gian hiện tại ở Bir Ali Ben Khalifa, Bir Ali Ben Khalifa, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Bir Ali Ben Khalifa, Gouvernorat de Sfax – Bir Ali Ben Khalifa. Đánh bẩy Bir Ali Ben Khalifa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bir Ali Ben Khalifa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bir Ali Ben Khalifa, nhiều khách sạn ở Bir Ali Ben Khalifa, dân số ở Bir Ali Ben Khalifa, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Bir Ali Ben Khalifa, Bir Ali Ben Khalifa, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:28
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bir Ali Ben Khalifa, Bir Ali Ben Khalifa, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Bir Ali Ben Khalifa, Bir Ali Ben Khalifa, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°44'9" 34.7359 |
Kinh độ | 10°5'33" 10.0924 |
Dân số | 4,864 |
Tính số lượt xem | 4,921 |
Về Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Dân số | 955,421 |
Tính số lượt xem | 7,073 |
Về Bir Ali Ben Khalifa, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 98 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,080 |
Sân bay gần Bir Ali Ben Khalifa, Bir Ali Ben Khalifa, Gouvernorat de Sfax, Republic of Tunisia
SFA | Sfax El Maou Airport | 54 km 34 ml | |
DJE | Melita Airport | 115 km 71 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 129 km 80 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 152 km 95 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 235 km 146 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 245 km 152 ml |