Thời gian hiện tại ở Hichria, Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid – Hichria. Đánh bẩy Hichria mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hichria mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hichria, nhiều khách sạn ở Hichria, dân số ở Hichria, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Hichria, Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
15:11
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hichria, Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Hichria, Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°49'47" 34.8297 |
Kinh độ | 9°22'36" 9.37662 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Dân số | 429,912 |
Tính số lượt xem | 3,640 |
Về Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 283 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 125,162 |
Sân bay gần Hichria, Bir El Hafey, Gouvernorat de Sidi Bouzid, Republic of Tunisia
SFA | Sfax El Maou Airport | 120 km 75 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 132 km 82 ml | |
TOE | Tozeur Airport | 153 km 95 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 162 km 101 ml | |
DJE | Melita Airport | 167 km 104 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 169 km 105 ml |