Thời gian hiện tại ở Bab Souika, Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis – Bab Souika. Đánh bẩy Bab Souika mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bab Souika mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bab Souika, nhiều khách sạn ở Bab Souika, dân số ở Bab Souika, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Bab Souika, Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
08:11
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bab Souika, Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Bab Souika, Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 36°48'25" 36.807 |
Kinh độ | 10°10'9" 10.1693 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Dân số | 1,056,247 |
Tính số lượt xem | 9,501 |
Về Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 263 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,056 |
Sân bay gần Bab Souika, Bab El Bhar, Gouvernorat de Tunis, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 6 km 4 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 85 km 53 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 128 km 79 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 160 km 99 ml | |
TPS | Trapani-Birgi Airport | 239 km 149 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 264 km 164 ml |