Thời gian hiện tại ở Borj Turki, Ariana Ville, Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Ariana Ville, Gouvernorat de l’Ariana – Borj Turki. Đánh bẩy Borj Turki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borj Turki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borj Turki, nhiều khách sạn ở Borj Turki, dân số ở Borj Turki, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Borj Turki, Ariana Ville, Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
07:16
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borj Turki, Ariana Ville, Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Borj Turki, Ariana Ville, Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 36°52'19" 36.8719 |
Kinh độ | 10°10'2" 10.1672 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
Dân số | 412,360 |
Tính số lượt xem | 5,475 |
Về Ariana Ville, Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 271 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,027 |
Sân bay gần Borj Turki, Ariana Ville, Gouvernorat de l’Ariana, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 5 km 3 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 92 km 57 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 134 km 83 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 160 km 100 ml | |
TPS | Trapani-Birgi Airport | 236 km 146 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 268 km 166 ml |