Thời gian hiện tại ở Bordj el Amri, Borj El Amri, Manouba, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Borj El Amri, Manouba – Bordj el Amri. Đánh bẩy Bordj el Amri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bordj el Amri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bordj el Amri, nhiều khách sạn ở Bordj el Amri, dân số ở Bordj el Amri, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Bordj el Amri, Borj El Amri, Manouba, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
11:10
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bordj el Amri, Borj El Amri, Manouba, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Bordj el Amri, Borj El Amri, Manouba, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 36°42'10" 36.7028 |
Kinh độ | 9°53'16" 9.88778 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Manouba, Republic of Tunisia
Dân số | 379,518 |
Tính số lượt xem | 4,535 |
Về Borj El Amri, Manouba, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 523 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 128,546 |
Sân bay gần Bordj el Amri, Borj El Amri, Manouba, Republic of Tunisia
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 33 km 21 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 85 km 53 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 130 km 81 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 186 km 115 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 208 km 129 ml |