Thời gian hiện tại ở Hamidiye, Bursa, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Bursa – Hamidiye. Đánh bẩy Hamidiye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamidiye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamidiye, nhiều khách sạn ở Hamidiye, dân số ở Hamidiye, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian chính xác ở Hamidiye, Bursa, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:39
:29 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamidiye, Bursa, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Hamidiye, Bursa, Republic of Turkey
Vĩ độ | 39°58'40" 39.9778 |
Kinh độ | 28°25'45" 28.4293 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Bursa, Republic of Turkey
Dân số | 2,740,970 |
Tính số lượt xem | 38,418 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,202,472 |
Sân bay gần Hamidiye, Bursa, Republic of Turkey
YEI | Yenisehir Airport | 99 km 62 ml | |
IST | Istanbul Ataturk Airport | 116 km 72 ml | |
EDO | Balikesir Koca Seyit Airport | 127 km 79 ml | |
SAW | Sabiha Gokcen International Airport | 127 km 79 ml | |
KCO | Cengiz Topel Airport | 147 km 91 ml | |
KZR | Zafer Airport | 173 km 108 ml |